Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỳ diệu

Academic
Friendly

Từ "kỳ diệu" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó thật đặc biệt, lạ lùng thường mang lại cảm giác ngạc nhiên, thán phục. Từ này được cấu thành từ hai phần: "kỳ" có nghĩalạ, khác thường, "diệu" có nghĩakhéo léo, tài tình.

Cách sử dụng từ "kỳ diệu":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • dụ: "Cảnh vậtđây thật kỳ diệu." (Cảnh vậtđây rất đẹp lạ lùng.)
    • Ý nghĩa: Cảnh vật khiến người nhìn cảm thấy ngạc nhiên thích thú.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca:

    • dụ: "Tình yêu đôi khi mang đến những khoảnh khắc kỳ diệu."
    • Ý nghĩa: Tình yêu có thể tạo ra những trải nghiệm rất đặc biệt đáng nhớ.
  3. Sử dụng khi nói về điều kỳ diệu trong cuộc sống:

    • dụ: "Sự hồi phục của bệnh nhân sau ca phẫu thuật một điều kỳ diệu."
    • Ý nghĩa: Sự hồi phục nhanh chóng bất ngờ của bệnh nhân khiến mọi người cảm thấy rất ngạc nhiên ấn tượng.
Các từ liên quan đồng nghĩa:
  • Kỳ thú: Cũng có nghĩalạ hấp dẫn, thường dùng để miêu tả những điều thú vị.

    • dụ: "Chuyến đi này thật kỳ thú."
  • Diệu kỳ: Tương tự như kỳ diệu nhưng thường mang nghĩa mang tính chất huyền bí hơn.

    • dụ: "Câu chuyện cổ tích này thật diệu kỳ."
  • Thần kỳ: Thường được sử dụng để chỉ những điều không thể giải thích được bằng lý trí, mang tính chất kỳ diệu huyền bí.

    • dụ: "Những phép thuật trong câu chuyện rất thần kỳ."
Sự phân biệt:
  • "Kỳ diệu" thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, tạo cảm giác tích cực.
  • "Thần kỳ" có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc ám chỉ đến điều đó không thể lý giải.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "kỳ diệu" trong các cụm từ như "cuộc sống kỳ diệu", "hành trình kỳ diệu", để miêu tả những trải nghiệm đáng nhớ, phi thường trong cuộc sống.
  1. Lạ khéo: Mưu kỳ diệu.

Comments and discussion on the word "kỳ diệu"